Có 1 kết quả:

接手 jiē shǒu ㄐㄧㄝ ㄕㄡˇ

1/1

jiē shǒu ㄐㄧㄝ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take over (duties etc)
(2) catcher (baseball etc)

Bình luận 0